MỆNH KIM | MỆNH MỘC | MỆNH THỦY | MỆNH HỎA | MỆNH THỔ |
(Thổ sinh kim) | ( Thủy sinh mộc) | (Kim sinh thủy) | (Mộc sinh hỏa) | (Hỏa sinh thổ) |
kim Ngân | Thiết Mộc Lan | Lan Ý | Vạn Lộc | Hạnh Phúc |
Kim Tiền | Hạt Dẻ | Cây Thủy Canh | Phú Quý | Trường sinh |
Lan Ý | Trường Sinh | Kim Ngân | Thiết Mộc Lan | Cẩm Nhung |
Ngọc Ngân | Cây thủy Cảnh | Kim Tiền | Hoa Sống Đời | Ngủ Gia Bì |
Bạch Mã | Cây Tài Lộc | Cau Tiêu Trâm | Hồng Môn | Sen Đá |
Cau Tiêu Trâm | Vạn Niên Thanh | Trúc Phát Lộc | Sen Đá | Xương rồng |
Tùng La Hán | Hạnh Phúc | Phát Tài Búp Sen | Ngù Gia Bì | Tổ Yến |
Trúc Phát Lộc | Lan Hạt Dưa | Trầu Bà | Thường Xuân | Dương Xỉ |
Phát Tài Búp Sen | Ốc Đô La | Vạn Niên Thanh | Đuôi Công | Cây Tài Lộc |
Dương xỉ | Trầu Bà | Thanh Tâm | Xương Rồng | Cau Hawaii |
Trúc Nhật | Dương Xỉ | Phát Tài núi | Dạ yến Thảo, Dừa Cạn | Đại Lộc |
Kim Giao | Đại Phú Gia | Lữu Hổ | Son Môi | Trúc Nhật |
Tứ Lan | Trúc Mây | Cau Vàng |